Bảng giá tên miền
Tên miền | Phí khởi tạo | Phí duy trì hàng năm | Ghi chú | Đăng ký | Thanh toán trực tuyến |
.asia | ![]() |
|
Chỉ áp dụng giảm giá cho đăng ký mới và chuyển tên miền về VMMS | ||
.com |.net | .us | .info | ![]() |
|
Chỉ áp dụng giảm giá cho đăng ký mới và chuyển tên miền về VMMS | ||
.org |.biz | | ![]() |
|
Chỉ áp dụng giảm giá cho đăng ký mới và chuyển tên miền về VMMS | ||
.com |.net | .org | .biz |
Tên miền tiếng việt có dấu |
![]() |
|
Chỉ áp dụng giảm giá cho đăng ký mới và chuyển tên miền về VMMS | ||
.co.uk | .eu | .name |
![]() |
269,000 VNĐ
|
|||
.pw | ![]() |
320,000 VNĐ |
|||
.pro | .tel | ![]() |
359,000 VNĐ |
|||
.com.co | .in | .mobi | .net.co | .nom.co | ![]() |
460,000 VNĐ |
|||
.de | ![]() |
680,000 VNĐ |
|||
.bz | .me | .tv | .ws | ![]() |
680,000 VNĐ |
|||
.cc Không được phép transfer | ![]() |
699,000 VNĐ |
Khu vực Châu Á | ||
.co | ![]() |
770,000 VNĐ |
Telecom | ||
.com.tw | .net.tw | .org.tw | .tw | ![]() |
990,000 VNĐ |
|||
.jp | ![]() |
2.484.000 VNĐ |
|||
.xxx | ![]() |
2,550,000 VNĐ |
Bảng giá tên miền Việt Nam
Tên miền | Phí khởi tạo (a) | Phí duy trì hàng năm (b) | Tổng chi phí / năm đầu (c=a+b) | Ghi chú | Đăng ký |
.VN |
|
480,000 VNĐ |
|
||
.com.vn | .net.vn | .biz.vn | 249,000 VNĐ
|
350,000 VNĐ |
599,000 VNĐ
|
||
.edu.vn | .gov.vn | .org.vn | .ac.vn | .info.vn | .pro.vn | .health.vn | .int.vn
(Riêng .gov.vn chỉ đăng ký cho tổ chức nhà nước và .org.vn không đăng ký cho cá nhân) |
169,000 VNĐ
|
200,000 VNĐ |
369,000 VNĐ
|
||
.name.vn
|
30,000 VNĐ |
30,000 VNĐ |
60,000 VNĐ |
Bảng giá tên miền khác
Tên miền | Phí khởi tạo | Phí duy trì hàng năm | Ghi chú | Thanh toán |
.VN (1 ký tự) |
249,000 VNĐ
|
40,000,000 VNĐ |
|
|
.VN (2 ký tự) | 299,000 VNĐ
|
10,000,000 VNĐ |
Các dịch vụ miễn phí
Trả lời